Thông số kỹ thuật
Tốc độ |
lên tới 444 Kbps (IP chuẩn) |
Kích thước anten |
277 mm x 391 mm |
Trọng lượng anten |
3.2 kg |
Ethernet |
4 cổng PoE |
Chuyển giao vùng phủ sóng tự động |
Có |
Điểm truy cập wifi |
Có |
Điện áp hoạt động |
10 – 31 VDC |